Thời gian hiện tại ở Špionica Donja, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Špionica Donja. Đánh bẩy Špionica Donja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Špionica Donja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Špionica Donja, nhiều khách sạn ở Špionica Donja, dân số ở Špionica Donja, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Špionica Donja, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:38
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Špionica Donja, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Špionica Donja, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°43'44" 44.729 |
Kinh độ | 18°29'18" 18.4883 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,495 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,360 |
Sân bay gần Špionica Donja, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 40 km 25 ml | |
OSI | Osijek Airport | 93 km 58 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 96 km 60 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 101 km 63 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 144 km 89 ml | |
OMO | Mostar Airport | 169 km 105 ml |