Thời gian hiện tại ở Sōkhtah-ye ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Sōkhtah-ye ‘Ulyā. Đánh bẩy Sōkhtah-ye ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōkhtah-ye ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōkhtah-ye ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Sōkhtah-ye ‘Ulyā, dân số ở Sōkhtah-ye ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sōkhtah-ye ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:28
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōkhtah-ye ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Sōkhtah-ye ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°23'50" 34.3973 |
Kinh độ | 66°1'36" 66.0267 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,124 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,653 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,188 |
Sân bay gần Sōkhtah-ye ‘Ulyā, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 278 km 173 ml |