Thời gian hiện tại ở Donji Rujani, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donji Rujani. Đánh bẩy Donji Rujani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Rujani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Rujani, nhiều khách sạn ở Donji Rujani, dân số ở Donji Rujani, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Rujani, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:07
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Rujani, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Donji Rujani, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°53'22" 43.8895 |
Kinh độ | 16°43'52" 16.7312 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,668 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,714 |
Sân bay gần Donji Rujani, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SPU | Split Airport | 52 km 33 ml | |
OMO | Mostar Airport | 112 km 70 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 112 km 70 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 125 km 77 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 129 km 80 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 212 km 132 ml |