Thời gian hiện tại ở Krivokuće, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Krivokuće. Đánh bẩy Krivokuće mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krivokuće mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krivokuće, nhiều khách sạn ở Krivokuće, dân số ở Krivokuće, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Krivokuće, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:16
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krivokuće, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Krivokuće, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°34'26" 44.5739 |
Kinh độ | 16°15'46" 16.2627 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,941 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,073 |
Sân bay gần Krivokuće, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
ZAD | Zadar Airport | 89 km 56 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 91 km 57 ml | |
SPU | Split Airport | 115 km 72 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 130 km 81 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 185 km 115 ml | |
OMO | Mostar Airport | 191 km 119 ml |