Thời gian hiện tại ở Cangling, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Chongqing Shi – Cangling. Đánh bẩy Cangling mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cangling mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cangling, nhiều khách sạn ở Cangling, dân số ở Cangling, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Cangling, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:07
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cangling, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Cangling, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°0'6" 29.0016 |
Kinh độ | 108°35'60" 108.6 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Chongqing Shi, People’s Republic of China
Dân số | 28,390,000 |
Tính số lượt xem | 344,924 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,661,033 |
Sân bay gần Cangling, Chongqing Shi, People’s Republic of China
JIQ | Qianjiang Wulingshan Airport | 62 km 38 ml | |
ENH | Enshi Airport | 170 km 106 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 180 km 112 ml | |
WXN | Wanxian Airport | 201 km 125 ml | |
DAX | Dazhou Heshi Airport | 263 km 163 ml |