Thời gian hiện tại ở Miaozi Heba, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Chongqing Shi – Miaozi Heba. Đánh bẩy Miaozi Heba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miaozi Heba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miaozi Heba, nhiều khách sạn ở Miaozi Heba, dân số ở Miaozi Heba, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Miaozi Heba, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:53
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miaozi Heba, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Miaozi Heba, Chongqing Shi, People’s Republic of China
Vĩ độ | 31°55'26" 31.9238 |
Kinh độ | 108°54'29" 108.908 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Chongqing Shi, People’s Republic of China
Dân số | 28,390,000 |
Tính số lượt xem | 344,214 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,581,093 |
Sân bay gần Miaozi Heba, Chongqing Shi, People’s Republic of China
WXN | Wanxian Airport | 133 km 83 ml | |
DAX | Dazhou Heshi Airport | 166 km 103 ml | |
ENH | Enshi Airport | 186 km 116 ml | |
HZG | Hanzhong Airport | 200 km 124 ml |