Thời gian hiện tại ở Dahan-e Khāk-e Yārak, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr – Dahan-e Khāk-e Yārak. Đánh bẩy Dahan-e Khāk-e Yārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Khāk-e Yārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Khāk-e Yārak, nhiều khách sạn ở Dahan-e Khāk-e Yārak, dân số ở Dahan-e Khāk-e Yārak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Khāk-e Yārak, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:44
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Khāk-e Yārak, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Dahan-e Khāk-e Yārak, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°0'31" 34.0086 |
Kinh độ | 65°3'37" 65.0603 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,022 |
Về Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,625 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,223 |
Sân bay gần Dahan-e Khāk-e Yārak, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 358 km 222 ml |