Thời gian hiện tại ở Bučje, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Bučje. Đánh bẩy Bučje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bučje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bučje, nhiều khách sạn ở Bučje, dân số ở Bučje, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bučje, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:23
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bučje, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Bučje, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°23'0" 44.3834 |
Kinh độ | 18°45'2" 18.7505 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,413 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,974 |
Sân bay gần Bučje, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 4 km 3 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 70 km 44 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 130 km 81 ml | |
OSI | Osijek Airport | 130 km 81 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 132 km 82 ml | |
OMO | Mostar Airport | 142 km 88 ml |