Thời gian hiện tại ở Bećurići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Bećurići. Đánh bẩy Bećurići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bećurići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bećurići, nhiều khách sạn ở Bećurići, dân số ở Bećurići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bećurići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:51
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bećurići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Bećurići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°3'3" 45.0507 |
Kinh độ | 15°48'54" 15.815 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,890 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 707,214 |
Sân bay gần Bećurići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
ZAG | Zagreb International Airport | 78 km 49 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 100 km 62 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 112 km 70 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 118 km 73 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 169 km 105 ml | |
GRZ | Graz Airport | 218 km 135 ml |