Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kajakī, Helmand – Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī. Đánh bẩy Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, dân số ở Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:49
:26 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°21'10" 32.3527 |
Kinh độ | 64°58'57" 64.9826 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,138 |
Về Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,072 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,042 |
Sân bay gần Kārēz-e Sayyidān-e Junūbī, Kajakī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 125 km 77 ml |