Thời gian hiện tại ở Lještrak, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Lještrak. Đánh bẩy Lještrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lještrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lještrak, nhiều khách sạn ở Lještrak, dân số ở Lještrak, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Lještrak, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:09
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lještrak, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Lještrak, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°4'16" 45.0712 |
Kinh độ | 18°18'33" 18.3093 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,669 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,499 |
Sân bay gần Lještrak, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 61 km 38 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 80 km 50 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 81 km 50 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 160 km 99 ml | |
QZD | Szeged | 194 km 121 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 273 km 169 ml |