Thời gian hiện tại ở Barajagua Uno, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Holguín – Barajagua Uno. Đánh bẩy Barajagua Uno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barajagua Uno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barajagua Uno, nhiều khách sạn ở Barajagua Uno, dân số ở Barajagua Uno, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Barajagua Uno, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
21:44
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barajagua Uno, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Barajagua Uno, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Vĩ độ | 20°40'2" 20.6673 |
Kinh độ | -77°59'45" -76.0043 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Dân số | 1,037,161 |
Tính số lượt xem | 33,512 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 455,289 |
Sân bay gần Barajagua Uno, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 35 km 22 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 80 km 49 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 109 km 68 ml | |
MZO | Sierra Maestra Airport | 123 km 77 ml | |
CMW | Ign Agramonte International Airport | 209 km 130 ml | |
CRI | Crooked Island Airport | 301 km 187 ml |