Thời gian hiện tại ở Šahinovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Šahinovići. Đánh bẩy Šahinovići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šahinovići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šahinovići, nhiều khách sạn ở Šahinovići, dân số ở Šahinovići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Šahinovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:49
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šahinovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Šahinovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°2'29" 44.0415 |
Kinh độ | 18°0'52" 18.0144 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 329,312 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 693,693 |
Sân bay gần Šahinovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 35 km 22 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 69 km 43 ml | |
OMO | Mostar Airport | 85 km 53 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 114 km 71 ml | |
OSI | Osijek Airport | 176 km 109 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 202 km 125 ml |