Thời gian hiện tại ở Darah-ye Mazār, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān – Darah-ye Mazār. Đánh bẩy Darah-ye Mazār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Mazār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Mazār, nhiều khách sạn ở Darah-ye Mazār, dân số ở Darah-ye Mazār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Mazār, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:48
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Mazār, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Darah-ye Mazār, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°14'1" 38.2336 |
Kinh độ | 70°46'48" 70.7801 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,269 |
Về Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,761 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,662 |
Sân bay gần Darah-ye Mazār, Darwāz-e Pā’īn, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 89 km 56 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 127 km 79 ml | |
БАТ | Batken | 201 km 125 ml | |
LBD | Khujand Airport | 240 km 149 ml | |
FEG | Fergana Airport | 249 km 155 ml | |
NMA | Namangan Airport | 314 km 195 ml |