Thời gian hiện tại ở Larnaca Municipality, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lárnakas – Larnaca Municipality. Đánh bẩy Larnaca Municipality mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Larnaca Municipality mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Larnaca Municipality, nhiều khách sạn ở Larnaca Municipality, dân số ở Larnaca Municipality, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Larnaca Municipality, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:53
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Larnaca Municipality, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Larnaca Municipality, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 34°55'4" 34.9179 |
Kinh độ | 33°38'2" 33.6339 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Dân số | 143,192 |
Tính số lượt xem | 5,173 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 46,203 |
Sân bay gần Larnaca Municipality, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
LCA | Larnaca International Airport | 4 km 3 ml | |
ECN | Ercan Airport | 29 km 18 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 107 km 67 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 195 km 121 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 209 km 130 ml | |
ADA | Adana Airport | 274 km 170 ml |