Thời gian hiện tại ở Chrysilioú, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lefkosías – Chrysilioú. Đánh bẩy Chrysilioú mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chrysilioú mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chrysilioú, nhiều khách sạn ở Chrysilioú, dân số ở Chrysilioú, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Chrysilioú, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:58
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chrysilioú, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chrysilioú, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 35°12'44" 35.2122 |
Kinh độ | 33°1'18" 33.0218 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Dân số | 326,980 |
Tính số lượt xem | 12,180 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 48,463 |
Sân bay gần Chrysilioú, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
ECN | Ercan Airport | 44 km 27 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 66 km 41 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 74 km 46 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 137 km 85 ml | |
ADA | Adana Airport | 284 km 177 ml | |
KYA | Konya Airport | 310 km 193 ml |