Thời gian hiện tại ở Agrós, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lemesoú – Agrós. Đánh bẩy Agrós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agrós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agrós, nhiều khách sạn ở Agrós, dân số ở Agrós, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Agrós, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:28
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agrós, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Agrós, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 34°55'4" 34.9178 |
Kinh độ | 33°1'5" 33.0181 |
Dân số | 874 |
Tính số lượt xem | 939 |
Về Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
Dân số | 235,330 |
Tính số lượt xem | 9,067 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 48,530 |
Sân bay gần Agrós, Eparchía Lemesoú, Republic of Cyprus
ECN | Ercan Airport | 52 km 32 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 53 km 33 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 56 km 35 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 167 km 104 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 258 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 308 km 191 ml |