Thời gian hiện tại ở Damnice, Okres Znojmo, Jihomoravský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Znojmo, Jihomoravský kraj – Damnice. Đánh bẩy Damnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damnice, nhiều khách sạn ở Damnice, dân số ở Damnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Damnice, Okres Znojmo, Jihomoravský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:25
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damnice, Okres Znojmo, Jihomoravský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Damnice, Okres Znojmo, Jihomoravský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°55'13" 48.9203 |
Kinh độ | 16°22'27" 16.3741 |
Dân số | 325 |
Tính số lượt xem | 383 |
Về Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 1,196,113 |
Tính số lượt xem | 39,251 |
Về Okres Znojmo, Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 114,214 |
Tính số lượt xem | 7,972 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,312 |
Sân bay gần Damnice, Okres Znojmo, Jihomoravský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 35 km 22 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 90 km 56 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 103 km 64 ml | |
PED | Pardubice Airport | 130 km 81 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 153 km 95 ml |