Thời gian hiện tại ở Třeboň, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Třeboň. Đánh bẩy Třeboň mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třeboň mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třeboň, nhiều khách sạn ở Třeboň, dân số ở Třeboň, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třeboň, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:55
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třeboň, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Třeboň, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'13" 49.0036 |
Kinh độ | 14°46'14" 14.7706 |
Dân số | 8,862 |
Tính số lượt xem | 8,931 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,476 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,608 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,795 |
Sân bay gần Třeboň, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 95 km 59 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 128 km 79 ml | |
PED | Pardubice Airport | 132 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 142 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 165 km 102 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 247 km 153 ml |