Thời gian hiện tại ở Frahelž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Frahelž. Đánh bẩy Frahelž mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frahelž mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frahelž, nhiều khách sạn ở Frahelž, dân số ở Frahelž, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Frahelž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:26
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frahelž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Frahelž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'2" 49.1171 |
Kinh độ | 14°43'55" 14.7319 |
Dân số | 151 |
Tính số lượt xem | 179 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,761 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,788 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,673 |
Sân bay gần Frahelž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 105 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 115 km 71 ml | |
PED | Pardubice Airport | 123 km 77 ml | |
BRQ | Turany Airport | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 174 km 108 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 234 km 145 ml |