Thời gian hiện tại ở Dřešínek, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Strakonice, Jihočeský kraj – Dřešínek. Đánh bẩy Dřešínek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dřešínek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dřešínek, nhiều khách sạn ở Dřešínek, dân số ở Dřešínek, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dřešínek, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:51
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dřešínek, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Dřešínek, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°10'6" 49.1682 |
Kinh độ | 13°46'20" 13.7722 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,330 |
Về Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 69,501 |
Tính số lượt xem | 9,163 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 598,984 |
Sân bay gần Dřešínek, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 108 km 67 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 110 km 69 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 130 km 81 ml | |
PED | Pardubice Airport | 170 km 106 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 195 km 121 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 218 km 135 ml |