Thời gian hiện tại ở Křtěnovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Tábor, Jihočeský kraj – Křtěnovice. Đánh bẩy Křtěnovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křtěnovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křtěnovice, nhiều khách sạn ở Křtěnovice, dân số ở Křtěnovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křtěnovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:32
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křtěnovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Křtěnovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°31'34" 49.5261 |
Kinh độ | 14°45'6" 14.7518 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,736 |
Về Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 102,256 |
Tính số lượt xem | 12,497 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,479 |
Sân bay gần Křtěnovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 73 km 46 ml | |
PED | Pardubice Airport | 89 km 55 ml | |
BRQ | Turany Airport | 147 km 92 ml | |
LNZ | Linz Airport | 149 km 92 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 191 km 119 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml |