Thời gian hiện tại ở Veselý Žďár, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Veselý Žďár. Đánh bẩy Veselý Žďár mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veselý Žďár mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veselý Žďár, nhiều khách sạn ở Veselý Žďár, dân số ở Veselý Žďár, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Veselý Žďár, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:36
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veselý Žďár, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Veselý Žďár, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°38'23" 49.6396 |
Kinh độ | 15°31'34" 15.526 |
Dân số | 485 |
Tính số lượt xem | 523 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,432 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,114 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,212 |
Sân bay gần Veselý Žďár, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 28 ml | |
BRQ | Turany Airport | 101 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 104 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 184 km 114 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 185 km 115 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 190 km 118 ml |