Thời gian hiện tại ở Střelcová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Střelcová. Đánh bẩy Střelcová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Střelcová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Střelcová, nhiều khách sạn ở Střelcová, dân số ở Střelcová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Střelcová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:00
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Střelcová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Střelcová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'4" 49.6012 |
Kinh độ | 15°41'28" 15.691 |
Dân số | 239 |
Tính số lượt xem | 285 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,671 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,404 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,263 |
Sân bay gần Střelcová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 46 km 29 ml | |
BRQ | Turany Airport | 89 km 55 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 117 km 72 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 177 km 110 ml | |
LNZ | Linz Airport | 187 km 116 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml |