Thời gian hiện tại ở Nová Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Nová Ves. Đánh bẩy Nová Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Ves, nhiều khách sạn ở Nová Ves, dân số ở Nová Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:52
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Nová Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°41'52" 49.6979 |
Kinh độ | 15°46'24" 15.7732 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,496 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,361 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,946 |
Sân bay gần Nová Ves, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 35 km 22 ml | |
BRQ | Turany Airport | 91 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 117 km 73 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 176 km 109 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 185 km 115 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 199 km 124 ml |