Thời gian hiện tại ở Keřkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Keřkov. Đánh bẩy Keřkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Keřkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Keřkov, nhiều khách sạn ở Keřkov, dân số ở Keřkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Keřkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:56
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Keřkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Keřkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°35'22" 49.5895 |
Kinh độ | 15°43'16" 15.7212 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,193 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,546 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,280 |
Sân bay gần Keřkov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 47 km 29 ml | |
BRQ | Turany Airport | 86 km 54 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 119 km 74 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 175 km 109 ml | |
LNZ | Linz Airport | 187 km 116 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml |