Thời gian hiện tại ở Hroznětín, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Hroznětín. Đánh bẩy Hroznětín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hroznětín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hroznětín, nhiều khách sạn ở Hroznětín, dân số ở Hroznětín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hroznětín, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:09
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hroznětín, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Hroznětín, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°45'3" 49.7507 |
Kinh độ | 15°20'53" 15.348 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,986 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,494 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,900 |
Sân bay gần Hroznětín, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 40 km 25 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 87 km 54 ml | |
BRQ | Turany Airport | 118 km 74 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 186 km 116 ml | |
LNZ | Linz Airport | 188 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 202 km 126 ml |