Thời gian hiện tại ở Česká Bělá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Česká Bělá. Đánh bẩy Česká Bělá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Česká Bělá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Česká Bělá, nhiều khách sạn ở Česká Bělá, dân số ở Česká Bělá, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Česká Bělá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:50
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Česká Bělá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Česká Bělá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°38'34" 49.6429 |
Kinh độ | 15°41'28" 15.691 |
Dân số | 947 |
Tính số lượt xem | 1,010 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,342 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,093 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,417 |
Sân bay gần Česká Bělá, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 41 km 26 ml | |
BRQ | Turany Airport | 91 km 57 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 114 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 184 km 114 ml | |
LNZ | Linz Airport | 191 km 118 ml |