Thời gian hiện tại ở Věžnička, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Věžnička. Đánh bẩy Věžnička mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Věžnička mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Věžnička, nhiều khách sạn ở Věžnička, dân số ở Věžnička, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Věžnička, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:59
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Věžnička, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Věžnička, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°27'35" 49.4598 |
Kinh độ | 15°42'19" 15.7054 |
Dân số | 113 |
Tính số lượt xem | 140 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,981 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,403 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,811 |
Sân bay gần Věžnička, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 62 km 38 ml | |
BRQ | Turany Airport | 80 km 50 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 162 km 101 ml | |
LNZ | Linz Airport | 175 km 109 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 180 km 112 ml |