Thời gian hiện tại ở Henčov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Henčov. Đánh bẩy Henčov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Henčov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Henčov, nhiều khách sạn ở Henčov, dân số ở Henčov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Henčov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:40
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Henčov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Henčov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°24'54" 49.4149 |
Kinh độ | 15°38'13" 15.6369 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,855 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,203 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,047 |
Sân bay gần Henčov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 67 km 42 ml | |
BRQ | Turany Airport | 83 km 51 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 159 km 99 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 180 km 112 ml |