Thời gian hiện tại ở Kateřinky, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Kateřinky. Đánh bẩy Kateřinky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kateřinky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kateřinky, nhiều khách sạn ở Kateřinky, dân số ở Kateřinky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kateřinky, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:16
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kateřinky, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Kateřinky, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°33'21" 49.5558 |
Kinh độ | 15°1'24" 15.0232 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,271 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,491 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,566 |
Sân bay gần Kateřinky, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 72 km 45 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 130 km 81 ml | |
LNZ | Linz Airport | 158 km 98 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 196 km 121 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 267 km 166 ml |