Thời gian hiện tại ở Buřenice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Buřenice. Đánh bẩy Buřenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buřenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buřenice, nhiều khách sạn ở Buřenice, dân số ở Buřenice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Buřenice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:01
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buřenice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Buřenice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°33'10" 49.5527 |
Kinh độ | 15°3'58" 15.0662 |
Dân số | 214 |
Tính số lượt xem | 246 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,030 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,662 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,454 |
Sân bay gần Buřenice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 70 km 44 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 84 km 52 ml | |
BRQ | Turany Airport | 127 km 79 ml | |
LNZ | Linz Airport | 159 km 99 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 193 km 120 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 216 km 134 ml |