Thời gian hiện tại ở Třebíč, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Třebíč. Đánh bẩy Třebíč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebíč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebíč, nhiều khách sạn ở Třebíč, dân số ở Třebíč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebíč, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:01
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebíč, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Třebíč, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°12'54" 49.2149 |
Kinh độ | 15°52'54" 15.8817 |
Dân số | 38,785 |
Tính số lượt xem | 38,851 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,436 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,787 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,240 |
Sân bay gần Třebíč, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 60 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 89 km 56 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 132 km 82 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 151 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 153 km 95 ml | |
LNZ | Linz Airport | 165 km 102 ml |