Thời gian hiện tại ở Číměř, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Číměř. Đánh bẩy Číměř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Číměř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Číměř, nhiều khách sạn ở Číměř, dân số ở Číměř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Číměř, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:43
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Číměř, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Číměř, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°12'0" 49.2001 |
Kinh độ | 15°59'55" 15.9985 |
Dân số | 223 |
Tính số lượt xem | 253 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,780 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,071 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,519 |
Sân bay gần Číměř, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 51 km 32 ml | |
PED | Pardubice Airport | 92 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 127 km 79 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 145 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 160 km 100 ml | |
LNZ | Linz Airport | 170 km 106 ml |