Thời gian hiện tại ở Rapti Bobani, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Rapti Bobani. Đánh bẩy Rapti Bobani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rapti Bobani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rapti Bobani, nhiều khách sạn ở Rapti Bobani, dân số ở Rapti Bobani, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Rapti Bobani, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:28
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rapti Bobani, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Rapti Bobani, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 42°47'23" 42.7897 |
Kinh độ | 18°4'16" 18.0711 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 359,178 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,790 |
Sân bay gần Rapti Bobani, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
DBV | Dubrovnik Airport | 30 km 19 ml | |
OMO | Mostar Airport | 58 km 36 ml | |
TIV | Tivat Airport | 69 km 43 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 107 km 67 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 117 km 73 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 187 km 116 ml |