Thời gian hiện tại ở Matějov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina – Matějov. Đánh bẩy Matějov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Matějov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Matějov, nhiều khách sạn ở Matějov, dân số ở Matějov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Matějov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:30
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Matějov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Matějov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'43" 49.5286 |
Kinh độ | 15°51'47" 15.863 |
Dân số | 203 |
Tính số lượt xem | 230 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,024 |
Về Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
Tính số lượt xem | 11,965 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,370 |
Sân bay gần Matějov, Okres Žďár nad Sázavou, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 55 km 34 ml | |
BRQ | Turany Airport | 74 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 131 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 165 km 102 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 180 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 190 km 118 ml |