Thời gian hiện tại ở Jaroměřice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Jaroměřice nad Rokytnou. Đánh bẩy Jaroměřice nad Rokytnou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaroměřice nad Rokytnou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaroměřice nad Rokytnou, nhiều khách sạn ở Jaroměřice nad Rokytnou, dân số ở Jaroměřice nad Rokytnou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jaroměřice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:58
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaroměřice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Jaroměřice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°5'39" 49.0941 |
Kinh độ | 15°53'36" 15.8933 |
Dân số | 4,171 |
Tính số lượt xem | 4,226 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,464 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,798 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,553 |
Sân bay gần Jaroměřice nad Rokytnou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 59 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 103 km 64 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 119 km 74 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 141 km 87 ml | |
LNZ | Linz Airport | 157 km 97 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 163 km 101 ml |