Thời gian hiện tại ở Horní Žďár, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj – Horní Žďár. Đánh bẩy Horní Žďár mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Žďár mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Žďár, nhiều khách sạn ở Horní Žďár, dân số ở Horní Žďár, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Žďár, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:08
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Žďár, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Horní Žďár, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°7'26" 50.1238 |
Kinh độ | 16°3'35" 16.0596 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 546,691 |
Tính số lượt xem | 43,208 |
Về Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
Dân số | 79,063 |
Tính số lượt xem | 8,791 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,978 |
Sân bay gần Horní Žďár, Okres Rychnov nad Kněžnou, Královéhradecký kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 26 km 16 ml | |
BRQ | Turany Airport | 118 km 73 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 124 km 77 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 155 km 96 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 205 km 127 ml | |
POZ | Poznan Airport | 260 km 162 ml |