Thời gian hiện tại ở Jeřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Liberec, Liberecký kraj – Jeřmanice. Đánh bẩy Jeřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jeřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jeřmanice, nhiều khách sạn ở Jeřmanice, dân số ở Jeřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jeřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:30
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jeřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Jeřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°41'59" 50.6996 |
Kinh độ | 15°5'38" 15.0938 |
Dân số | 346 |
Tính số lượt xem | 378 |
Về Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 427,855 |
Tính số lượt xem | 25,917 |
Về Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
Dân số | 158,475 |
Tính số lượt xem | 8,016 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,167 |
Sân bay gần Jeřmanice, Okres Liberec, Liberecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 88 km 55 ml | |
PED | Pardubice Airport | 89 km 55 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 134 km 84 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 140 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 207 km 129 ml | |
POZ | Poznan Airport | 225 km 140 ml |