Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mūsá Qal‘ah, Helmand – Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān. Đánh bẩy Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, dân số ở Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:27
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°20'48" 32.3466 |
Kinh độ | 64°52'48" 64.8799 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,691 |
Về Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,201 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,922 |
Sân bay gần Kārēz-e Jiljī ‘Abd ur Raḩmān, Mūsá Qal‘ah, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 131 km 81 ml |