Thời gian hiện tại ở Horní Libina, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Šumperk, Olomoucký kraj – Horní Libina. Đánh bẩy Horní Libina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Libina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Libina, nhiều khách sạn ở Horní Libina, dân số ở Horní Libina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Libina, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:31
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Libina, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Horní Libina, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°53'24" 49.8899 |
Kinh độ | 17°4'21" 17.0726 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 635,675 |
Tính số lượt xem | 33,996 |
Về Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
Dân số | 125,613 |
Tính số lượt xem | 7,889 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,872 |
Sân bay gần Horní Libina, Okres Šumperk, Olomoucký kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 78 km 49 ml | |
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 136 km 84 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 157 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 192 km 119 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 200 km 125 ml |