Thời gian hiện tại ở Jindřichov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj – Jindřichov. Đánh bẩy Jindřichov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jindřichov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jindřichov, nhiều khách sạn ở Jindřichov, dân số ở Jindřichov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jindřichov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:09
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jindřichov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Jindřichov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°15'6" 50.2518 |
Kinh độ | 17°31'8" 17.519 |
Dân số | 1,504 |
Tính số lượt xem | 1,533 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,427 |
Về Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 103,822 |
Tính số lượt xem | 6,405 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,770 |
Sân bay gần Jindřichov, Okres Bruntál, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 75 km 47 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 104 km 65 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 113 km 70 ml | |
BRQ | Turany Airport | 136 km 84 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 163 km 101 ml | |
POZ | Poznan Airport | 245 km 152 ml |