Thời gian hiện tại ở Kopřivnice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj – Kopřivnice. Đánh bẩy Kopřivnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kopřivnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kopřivnice, nhiều khách sạn ở Kopřivnice, dân số ở Kopřivnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kopřivnice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:48
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kopřivnice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Kopřivnice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°35'58" 49.5995 |
Kinh độ | 18°8'41" 18.1448 |
Dân số | 23,424 |
Tính số lượt xem | 23,482 |
Về Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 28,406 |
Về Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
Dân số | 159,203 |
Tính số lượt xem | 4,538 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,259 |
Sân bay gần Kopřivnice, Okres Nový Jičín, Moravskoslezský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 11 km 7 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 117 km 73 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 130 km 81 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 163 km 101 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 173 km 108 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 252 km 157 ml |