Thời gian hiện tại ở Laminci Dubrave, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Laminci Dubrave. Đánh bẩy Laminci Dubrave mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laminci Dubrave mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laminci Dubrave, nhiều khách sạn ở Laminci Dubrave, dân số ở Laminci Dubrave, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Laminci Dubrave, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laminci Dubrave, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Laminci Dubrave, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°5'55" 45.0987 |
Kinh độ | 17°22'12" 17.37 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 355,545 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 699,613 |
Sân bay gần Laminci Dubrave, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 19 km 12 ml | |
OSI | Osijek Airport | 114 km 71 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 124 km 77 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 131 km 81 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 298 km 185 ml |