Thời gian hiện tại ở Křížánky, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Křížánky. Đánh bẩy Křížánky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křížánky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křížánky, nhiều khách sạn ở Křížánky, dân số ở Křížánky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křížánky, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:24
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křížánky, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Křížánky, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°2'48" 50.0468 |
Kinh độ | 16°23'51" 16.3975 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,269 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,849 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,164 |
Sân bay gần Křížánky, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 47 km 29 ml | |
BRQ | Turany Airport | 102 km 63 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 123 km 76 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 130 km 81 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 219 km 136 ml | |
POZ | Poznan Airport | 265 km 165 ml |