Thời gian hiện tại ở Dařílek, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj – Dařílek. Đánh bẩy Dařílek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dařílek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dařílek, nhiều khách sạn ở Dařílek, dân số ở Dařílek, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dařílek, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:44
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dařílek, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Dařílek, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°1'10" 50.0194 |
Kinh độ | 16°21'10" 16.3528 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,256 |
Về Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 138,576 |
Tính số lượt xem | 8,847 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,992 |
Sân bay gần Dařílek, Okres Ústí nad Orlicí, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 27 ml | |
BRQ | Turany Airport | 100 km 62 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 127 km 79 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 132 km 82 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 221 km 137 ml | |
POZ | Poznan Airport | 268 km 167 ml |