Thời gian hiện tại ở Křenovy, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Domažlice, Plzeňský kraj – Křenovy. Đánh bẩy Křenovy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křenovy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křenovy, nhiều khách sạn ở Křenovy, dân số ở Křenovy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křenovy, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:51
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křenovy, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Křenovy, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°32'21" 49.5392 |
Kinh độ | 13°1'17" 13.0215 |
Dân số | 155 |
Tính số lượt xem | 199 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,925 |
Về Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 58,963 |
Tính số lượt xem | 8,992 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,913 |
Sân bay gần Křenovy, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 74 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 109 km 68 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 137 km 85 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 104 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 184 km 114 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 217 km 135 ml |