Thời gian hiện tại ở Dobříkovice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Benešov, Středočeský kraj – Dobříkovice. Đánh bẩy Dobříkovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dobříkovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dobříkovice, nhiều khách sạn ở Dobříkovice, dân số ở Dobříkovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dobříkovice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:15
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dobříkovice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Dobříkovice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°37'34" 49.626 |
Kinh độ | 14°58'18" 14.9717 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,213 |
Về Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 93,483 |
Tính số lượt xem | 16,054 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,765 |
Sân bay gần Dobříkovice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 70 km 43 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 74 km 46 ml | |
BRQ | Turany Airport | 136 km 84 ml | |
LNZ | Linz Airport | 164 km 102 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 187 km 116 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 204 km 127 ml |