Thời gian hiện tại ở Na Štěpáně, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Mělník, Středočeský kraj – Na Štěpáně. Đánh bẩy Na Štěpáně mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Na Štěpáně mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Na Štěpáně, nhiều khách sạn ở Na Štěpáně, dân số ở Na Štěpáně, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Na Štěpáně, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:10
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Na Štěpáně, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Na Štěpáně, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'21" 50.2893 |
Kinh độ | 14°29'45" 14.4957 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,852 |
Về Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 95,539 |
Tính số lượt xem | 6,323 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,684 |
Sân bay gần Na Štěpáně, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 26 km 16 ml | |
PED | Pardubice Airport | 94 km 58 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 106 km 66 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 196 km 122 ml | |
BRQ | Turany Airport | 203 km 126 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 241 km 150 ml |