Thời gian hiện tại ở Třebohostice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Východ, Středočeský kraj – Třebohostice. Đánh bẩy Třebohostice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebohostice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebohostice, nhiều khách sạn ở Třebohostice, dân số ở Třebohostice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebohostice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:07
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebohostice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Třebohostice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°2'14" 50.0373 |
Kinh độ | 14°43'13" 14.7203 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,490 |
Về Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 101,687 |
Tính số lượt xem | 7,440 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,440 |
Sân bay gần Třebohostice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 33 km 21 ml | |
PED | Pardubice Airport | 73 km 45 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 138 km 86 ml | |
BRQ | Turany Airport | 174 km 108 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 194 km 121 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 218 km 136 ml |